Characters remaining: 500/500
Translation

si tưởng

Academic
Friendly

Từ "si tưởng" trong tiếng Việt có nghĩasuy nghĩ một cách không thực tế, ngốc nghếch, hoặc những suy nghĩ mơ hồ, viển vông. Khi ai đó "si tưởng", họ thường bị cuốn vào những ý tưởng không cơ sở, không thực tế, hoặc không khả thi.

Giải thích chi tiết:
  • "Si": Trong ngữ cảnh này, "si" thường mang nghĩa là ngốc nghếch, dại dột.
  • "Tưởng": hành động nghĩ hoặc tưởng tượng về điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cậu ấy si tưởng rằng mình sẽ thắng giải thưởng lớn không cần nỗ lực." (Ở đây, "si tưởng" thể hiện sự ngốc nghếch khi nghĩ rằng chỉ cần ước mơ thì sẽ đạt được thành công không cần làm việc.)

  2. Câu nâng cao: "Những người si tưởng vào việc kiếm tiền dễ dàng thường sẽ thất bại trong cuộc sống." (Ở đây, "si tưởng" nhấn mạnh sự thiếu thực tế trong suy nghĩ của những người này.)

Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Si" có thể được dùng trong các cụm từ khác như "si " (mê mẩn một cách mù quáng) hay "si dại" (ngốc nghếch).
  • Từ đồng nghĩa gần giống: "Mơ mộng", "ảo tưởng". Cả hai từ này cũng diễn tả ý tưởng về việc nghĩ những điều không thực tế nhưng có thể sắc thái khác nhau. "Mơ mộng" thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn, trong khi "ảo tưởng" có thể nghiêm trọng hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "si tưởng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường có nghĩa tiêu cực, nên cần cân nhắc khi dùng trong giao tiếp.
  • Cũng có thể sử dụng "si tưởng" để chỉ những ý tưởng hay dự định không thực tế trong các lĩnh vực như kinh doanh, học tập, hay tình cảm.
  1. Nghĩ ngợi một cách ngốc dại: Si tưởng những chuyện vẩn .

Comments and discussion on the word "si tưởng"